Thứ Hai |
1 |
X |
Thứ Hai Tuần Thứ Hai Mươi Hai Mùa Quanh Năm
1 Cr 2:1-5 Tv 119:97,98,99,100,101,102 Lc 4:16-30 |
8-8 (AL) |
Thứ Ba |
2 |
X |
Thứ Ba Tuần Thứ Hai Mươi Hai Mùa Quanh Năm
1 Cr 2:10-16 Tv 145:8-9,10-11,12-13,13-14 Lc 4:31-37 |
9-8 (AL) |
Thứ Tư |
3 |
Tr |
Thánh Grêgôriô Cả, Ghts
1 Cr 3:1-9 Tv 33:12-13,14-15,20-21 Lc 4:38-44 |
10-8 (AL) |
Thứ Năm |
4 |
X |
Thứ Năm Tuần Thứ Hai Mươi Hai Mùa Quanh Năm
1 Cr 3:18-23 Tv 24:1-2,3-4,5-6 Lc 5:1-11 |
11-8 (AL) |
Thứ Sáu |
5 |
X |
Thứ Sáu Tuần Thứ Hai Mươi Hai Mùa Quanh Năm
1 Cr 4:1-5 Tv 37:3-4,5-6,27-28,39-40 Lc 5:33-39 |
12-8 (AL) |
Thứ Bảy |
6 |
X |
Thứ Bẩy Tuần Thứ Hai Mươi Hai Mùa Quanh Năm
1 Cr 4:9-15 Tv 145:17-18,19-20,21 Lc 6:1-5 |
13-8 (AL) |
Chủ Nhật |
7 |
X |
Chúa Nhật Thứ Hai Mươi Ba Mùa Quanh Năm
Ed 33:7-9 Tv 95:1-2,6-7,8-9 Rm 13:8-10 Mt 18:15-20
Thánh Vịnh Tuần 3 |
14-8 (AL) |
Thứ Hai |
8 |
Tr |
Sinh Nhật Đức Mẹ
1 Cr 5:1-8 Tv 5:5-6,7,12 Lc 6:6-11 |
15-8 (AL) |
Thứ Ba |
9 |
Tr |
Thánh Phêrô Claver, Lm
1 Cr 6:1-11 Tv 149:1-2,3-4,5-6,9 Lc 6:12-19 |
16-8 (AL) |
Thứ Tư |
10 |
X |
Thứ Tư Tuần Thứ Hai Mươi Ba Mùa Quanh Năm
1 Cr 7:25-31 Tv 45:11-12,14-15,16-17 Lc 6:20-26 |
17-8 (AL) |
Thứ Năm |
11 |
X |
Thứ Năm Tuần Thứ Hai Mươi Ba Mùa Quanh Năm
1 Cr 8:1-7,11-13 Tv 139:1-3,13-14,23-24 Lc 6:27-38 |
18-8 (AL) |
Thứ Sáu |
12 |
X |
Thứ Sáu Tuần Thứ Hai Mươi Ba Mùa Quanh Năm
1 Cr 9:16-19,22-27 Tv 84:3,4,5-6,8,12 Lc 6:39-42 |
19-8 (AL) |
Thứ Bảy |
13 |
Tr |
Thánh Gioan Chrysostom, Gmtsht
1 Cr 10:14-22 Tv 116:12-13,17-18 Lc 6:43-49 |
20-8 (AL) |
Chủ Nhật |
14 |
Đ |
Tôn Vinh Thánh Giá
Hc 27:30-28:7 Tv 103:1-2,3-4,9-10,11-12 Rm 14:7-9 Mt 18:21-35 |
21-8 (AL) |
Thứ Hai |
15 |
Tr |
Đức Mẹ Sầu Bi
1 Cr 11:17-26,33 Tv 40:7-8,8-9,10,17 Lc 7:1-10
Thánh Vịnh Tuần 4 |
22-8 (AL) |
Thứ Ba |
16 |
Đ |
Thánh Cornelius, Ghtđ và Cyprian, Gmtđ
1 Cr 12:12-14,27-31 Tv 100:1-2,3,4,5 Lc 7:11-17 |
23-8 (AL) |
Thứ Tư |
17 |
X |
Thánh Robertô Bellarmine, Gmtsht
1 Cr 12:31–13:13 Tv 33:2-3,4-5,12,22 Lc 7:31-35 |
24-8 (AL) |
Thứ Năm |
18 |
X |
Thứ Năm Tuần Thứ Hai Mươi Bốn Mùa Quanh Năm
1 Cr 15:1-11 Tv 118:1-2,16-17,28 Lc 7:36-50 |
25-8 (AL) |
Thứ Sáu |
19 |
X |
Thánh Janurius, Gmtđ
1 Cr 15:12-20 Tv 17:1,6-7,8,15 Lc 8:1-3 |
26-8 (AL) |
Thứ Bảy |
20 |
Đ |
Thánh Andrê Kim, Lmtđ, Phaolô Chong, và các Bạn Tử Đạo
1 Cr 15:35-37,42-49 Tv 56:10-12,13-14 Lc 8:4-15 |
27-8 (AL) |
Chủ Nhật |
21 |
X |
Chúa Nhật Thứ Hai Mươi Lăm Mùa Quanh Năm
Is 55:6-9 Tv 145:2-3,8-9,17-18 Pl 1:20-24,27 Mt 20:1-16
Thánh Vịnh Tuần 1 |
28-8 (AL) |
Thứ Hai |
22 |
X |
Thứ Hai Tuần Thứ Hai Mươi Lăm Mùa Quanh Năm
Cn 3:27-34 Tv 15:2-3,3-4,5 Lc 8:16-18 |
29-8 (AL) |
Thứ Ba |
23 |
X |
Thứ Ba Tuần Thứ Hai Mươi Lăm Mùa Quanh Năm
Cn 21:1-6,10-13 Tv 119:1.27.20.34.35.44 Lc 8:19-21 |
30-8 (AL) |
Thứ Tư |
24 |
X |
Thứ Tư Tuần Thứ Hai Mươi Lăm Mùa Quanh Năm
Cn 30:5-9 Tv 119:29,72,89,101,104,163 Lc 9:1-6 |
1-9 (AL) |
Thứ Năm |
25 |
X |
Thứ Năm Tuần Thứ Hai Mươi Lăm Mùa Quanh Năm
Gv 1:2-11 Tv 90:3-4,5-6,12-13,14,17 Lc 9:7-9 |
2-9 (AL) |
Thứ Sáu |
26 |
X |
Thánh Cosmas và Damian, Mm
Gv 3:1-11 Tv 144:1-2,3-4 Lc 9:18-22 |
3-9 (AL) |
Thứ Bảy |
27 |
Tr |
Thánh Vincentê de Phaolô, Lm
Gv 11:9-12:8 Tv 90:3-4,5-6,12-13,14,17 Lc 9:43-45 |
4-9 (AL) |
Chủ Nhật |
28 |
X |
Chúa Nhật Thứ Hai Mươi Sáu Mùa Quanh Năm
Ed 18:25-28 Tv 25:4-5,6-7,8-9 Pl 2:1-11;3:1-5 Mt 21:28-32
Thánh Vịnh Tuần 2 |
5-9 (AL) |
Thứ Hai |
29 |
Tr |
Tổng Lãnh Thiên Thần Micae, Gabriel, và Raphael
G 1:6-22 Tv 17:1,2-3,6-7 Lc 9:46-50 |
6-9 (AL) |
Thứ Ba |
30 |
Tr |
Thánh Giêrômiô, Lmts
G 3:1-3,11-17,20-23 Tv 88:2-3,4-5,6,7-8 Lc 9:51-56 |
7-9 (AL) |